Trang chủVIST • NYSE
add
Vista Energy SAB de CV - ADR
48,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,86%)+0,42
49,00 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:13:31 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
48,58 $
Mức chênh lệch một ngày
48,48 $ - 49,82 $
Phạm vi một năm
31,63 $ - 61,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T USD
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 706,14 Tr | 52,72% |
Chi phí hoạt động | 314,33 Tr | 75,91% |
Thu nhập ròng | 315,29 Tr | 90,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,65 | 24,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,48 | 169,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,01 Tr | 53,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,00 Tr | 24,99% |
Tổng tài sản | 6,74 T | 93,56% |
Tổng nợ | 4,33 T | 120,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,29 Tr | 90,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,89 Tr | 19,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,73 Tr | -1,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,97 Tr | 11.020,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,70 Tr | 331,31% |
Dòng tiền tự do | -116,90 Tr | -503,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
564