Trang chủVIST • NYSE
add
Vista Energy SAB de CV - ADR
50,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
50,01 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
48,60 $
Mức chênh lệch một ngày
48,55 $ - 50,27 $
Phạm vi một năm
32,11 $ - 61,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T USD
Số lượng trung bình
865,45 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,46 Tr | 38,16% |
Chi phí hoạt động | 218,82 Tr | 67,20% |
Thu nhập ròng | 82,79 Tr | 5,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,88 | -23,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | -90,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,97 Tr | 27,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,69 Tr | 387,75% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 60,37% |
Tổng nợ | 2,84 T | 90,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,79 Tr | 5,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,41 Tr | 24,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,89 Tr | -126,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,78 Tr | 543,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,21 Tr | 65,71% |
Dòng tiền tự do | -131,71 Tr | -347,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
535