Trang chủVIS • KLSE
add
VisDynamics Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
65,70 Tr MYR
Số lượng trung bình
134,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 Tr | -58,50% |
Chi phí hoạt động | 5,68 Tr | 22,88% |
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | -248,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,53 | -457,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,59 Tr | -477,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,20 Tr | -28,75% |
Tổng tài sản | 63,80 Tr | -14,26% |
Tổng nợ | 5,91 Tr | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | -248,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -369,56 N | -114,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,14 Tr | 130,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,22 N | -5,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 135,12% |
Dòng tiền tự do | -3,15 Tr | -218,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
109