Trang chủVIS • KLSE
add
VisDynamics Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
51,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
382,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | -49,48% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | -1,19% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -57,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -239,30 | -211,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | -74,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,09 Tr | -24,32% |
Tổng tài sản | 58,88 Tr | -11,04% |
Tổng nợ | 6,24 Tr | 17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -57,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | 6,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,71 Tr | 163,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 Tr | 50,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,72 Tr | 214,84% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | -10,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
109