Trang chủVIRX • NASDAQ
add
Viracta Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 Tr USD
Số lượng trung bình
3,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,18 Tr | -18,36% |
Thu nhập ròng | -10,55 Tr | 16,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | 18,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,08 Tr | 18,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,13 Tr | -66,52% |
Tổng tài sản | 21,96 Tr | -66,95% |
Tổng nợ | 28,58 Tr | -21,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -160,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,55 Tr | 16,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,09 Tr | 32,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,16 Tr | -10,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -854,00 N | 40,57% |
Dòng tiền tự do | -3,20 Tr | 45,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
26