Trang chủVIRINCHI • NSE
add
Virinchi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,75 ₹ - 31,00 ₹
Phạm vi một năm
26,46 ₹ - 44,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T INR
Số lượng trung bình
339,04 N
Tỷ số P/E
32,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 742,67 Tr | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 343,62 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | -85,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -85,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,15 Tr | 4,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,50 Tr | -74,79% |
Tổng tài sản | 8,72 T | 9,76% |
Tổng nợ | 3,92 T | 9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | -85,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.033