Trang chủVIPR • CVE
add
Silver Viper Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
92,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 285,52 N | -44,57% |
Thu nhập ròng | -373,91 N | 22,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,19 N | 44,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,81 N | 119,19% |
Tổng tài sản | 6,23 Tr | 7,83% |
Tổng nợ | 396,54 N | -22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -373,91 N | 22,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -326,23 N | 20,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -326,20 N | 20,60% |
Dòng tiền tự do | -106,66 N | 7,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web