Trang chủVIPR • CVE
add
Silver Viper Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
90,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 597,95% |
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -287,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | -601,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | 38,70% |
Tổng tài sản | 13,91 Tr | 77,33% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | 389,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -287,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -844,58 N | -9,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,48 N | 96,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,47 Tr | 10,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 Tr | 36,20% |
Dòng tiền tự do | -633,69 N | 16,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web