Trang chủVIP • ASX
add
VIP Gloves Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | 364,33% |
Chi phí hoạt động | 639,77 N | 3,27% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 84,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,64 | 96,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -416,10 N | 59,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,00 N | -68,49% |
Tổng tài sản | 3,90 Tr | -53,84% |
Tổng nợ | 6,11 Tr | -24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 784,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 120,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 84,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -925,95 N | -85,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,19 Tr | 69.385,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -375,22 N | -173,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,44 N | -1.554,26% |
Dòng tiền tự do | -434,89 N | 16,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
68