Trang chủVIO • CVE
add
Vior Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
334,48 N
Tỷ số P/E
15,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 863,76 N | 43,64% |
Thu nhập ròng | 442,52 N | 3.516,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -879,47 N | -73,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 635,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,99 Tr | 97,63% |
Tổng tài sản | 73,51 Tr | 132,23% |
Tổng nợ | 10,53 Tr | 85,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 442,52 N | 3.516,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,79 N | -179,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,09 Tr | 8,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,47 N | -101,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,49 Tr | -863,51% |
Dòng tiền tự do | -7,49 Tr | -283,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web