Trang chủVINYLINDIA • NSE
add
Vinyl Chemicals (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
247,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
230,00 ₹ - 249,60 ₹
Phạm vi một năm
215,10 ₹ - 444,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T INR
Số lượng trung bình
20,86 N
Tỷ số P/E
18,73
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -7,94% |
Chi phí hoạt động | 19,40 Tr | 16,87% |
Thu nhập ròng | 50,10 Tr | -27,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | -21,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,55 Tr | -31,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 843,10 Tr | 115,85% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,10 Tr | -27,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
12