Trang chủVINVEST • KLSE
add
Vinvest Capital Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,050 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,090 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
44,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
6,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,31 Tr | -60,87% |
Chi phí hoạt động | -13,48 Tr | -126,96% |
Thu nhập ròng | 18,56 Tr | 136,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 223,42 | 192,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,37 Tr | 123,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,36 Tr | -54,71% |
Tổng tài sản | 498,54 Tr | -13,89% |
Tổng nợ | 50,02 Tr | -60,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 448,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 969,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,56 Tr | 136,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,37 Tr | -97,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,42 Tr | 667,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 1.008,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,81 Tr | -64,57% |
Dòng tiền tự do | -16,54 Tr | 63,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
42