Trang chủVINVEST • KLSE
add
Vinvest Capital Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
33,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
520,94 N
Tỷ số P/E
4,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 Tr | -57,90% |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | -5,35% |
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -25,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,01 | -197,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 Tr | -127,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,80 Tr | -63,23% |
Tổng tài sản | 484,63 Tr | -12,91% |
Tổng nợ | 45,56 Tr | -58,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 969,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -25,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,10 Tr | -228,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 326,00 N | -70,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,00 N | 96,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,90 Tr | -712,38% |
Dòng tiền tự do | -4,22 Tr | -208,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
42