Trang chủVINVEST • KLSE
add
Vinvest Capital Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
24,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
705,41 N
Tỷ số P/E
3,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,58 Tr | 10,34% |
Chi phí hoạt động | 62,30 Tr | 1.725,97% |
Thu nhập ròng | -47,95 Tr | -528,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -729,25 | -469,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,78 Tr | -617,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 Tr | -72,86% |
Tổng tài sản | 455,01 Tr | -12,64% |
Tổng nợ | 76,93 Tr | -7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 969,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,95 Tr | -528,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -822,00 N | -103,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 380,00 N | -33,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -918,00 N | 95,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -145,30% |
Dòng tiền tự do | 21,68 Tr | -20,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
42