Trang chủVINP • NASDAQ
add
Vinci Compass Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,58 $
Mức chênh lệch một ngày
11,50 $ - 11,68 $
Phạm vi một năm
8,66 $ - 11,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
736,17 Tr USD
Số lượng trung bình
55,88 N
Tỷ số P/E
23,52
Tỷ lệ cổ tức
5,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,75%
1,06%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 241,08 Tr | 83,71% |
Chi phí hoạt động | 182,28 Tr | 118,17% |
Thu nhập ròng | 67,60 Tr | 133,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,04 | 27,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 11,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,73 Tr | 32,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -13,75% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 39,37% |
Tổng nợ | 1,54 T | 37,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,60 Tr | 133,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,41 Tr | 0,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,04 Tr | -30,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,74 Tr | -23,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,41 Tr | -57,88% |
Dòng tiền tự do | 36,58 Tr | -45,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
594