Trang chủVINEETLAB • NSE
add
Vineet Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,10 ₹ - 31,77 ₹
Phạm vi một năm
26,51 ₹ - 78,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
292,89 Tr INR
Số lượng trung bình
25,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,58 Tr | -58,63% |
Chi phí hoạt động | 52,09 Tr | 38,26% |
Thu nhập ròng | -105,25 Tr | -647,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,09 | -1.422,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,96 Tr | -365,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 Tr | 193,72% |
Tổng tài sản | 945,40 Tr | -19,11% |
Tổng nợ | 798,92 Tr | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,25 Tr | -647,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
79