Trang chủVINC • OTCMKTS
add
Vincerx Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,062 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,95 N USD
Số lượng trung bình
519,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | -55,42% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 59,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 Tr | 55,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 Tr | -13,17% |
Tổng tài sản | 4,69 Tr | -57,72% |
Tổng nợ | 2,62 Tr | -77,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -348,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 59,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,45 Tr | 42,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 Tr | 77.020,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -547,00 N | 92,86% |
Dòng tiền tự do | -3,57 Tr | -821,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13