Trang chủVINC • NASDAQ
add
Vincerx Pharma Inc
0,18 $
Trước giờ mở cửa:(4,53%)+0,0081
0,19 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 05:36:06 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 9,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 Tr USD
Số lượng trung bình
14,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,79 Tr | -18,90% |
Thu nhập ròng | -7,84 Tr | 12,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,78 Tr | 18,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,09 Tr | -51,51% |
Tổng tài sản | 14,95 Tr | -43,12% |
Tổng nợ | 5,84 Tr | -44,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -138,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,84 Tr | 12,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,38 Tr | 4,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,37 Tr | -90,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,98 Tr | -159,27% |
Dòng tiền tự do | -2,82 Tr | 7,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42