Trang chủVINC • NASDAQ
add
Vincerx Pharma Inc
0,28 $
Sau giờ giao dịch:(1,82%)+0,0050
0,28 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 19,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 Tr USD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,43 Tr | 16,14% |
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | -61,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,41 Tr | -16,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 Tr | -60,98% |
Tổng tài sản | 8,00 Tr | -56,06% |
Tổng nợ | 5,28 Tr | -24,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -139,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -238,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | -61,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,18 Tr | 22,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,18 Tr | 24,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 985,00 N | 5.372,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 Tr | 188,88% |
Dòng tiền tự do | -1,76 Tr | 70,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13