Trang chủVINATIORGA • NSE
add
Vinati Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.663,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.649,00 ₹ - 1.670,80 ₹
Phạm vi một năm
1.412,50 ₹ - 2.040,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
171,87 T INR
Số lượng trung bình
52,84 N
Tỷ số P/E
40,42
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,42 T | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 15,73% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 23,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,22 | 19,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,05 | 21,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | 28,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,30 Tr | -63,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 23,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.283