Trang chủVIN • SGX
add
Vin's Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,17 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,47 Tr | -8,62% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | 30,36% |
Thu nhập ròng | -589,50 N | -145,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,41 | -150,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 821,50 N | -64,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,86 Tr | — |
Tổng tài sản | 110,28 Tr | — |
Tổng nợ | 83,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -589,50 N | -145,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 819,00 N | 126,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,50 N | -77,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 344,00 N | -88,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 811,50 N | 494,89% |
Dòng tiền tự do | -544,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
92