Trang chủVILR • TLV
add
Villar International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.480,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
18.960,00 ILA - 19.480,00 ILA
Phạm vi một năm
14.350,00 ILA - 23.110,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T ILS
Số lượng trung bình
5,29 N
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,74 Tr | 3,49% |
Chi phí hoạt động | 11,43 Tr | 28,19% |
Thu nhập ròng | 46,44 Tr | 7,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,33 | 3,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,84 Tr | -3,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,22 Tr | -9,25% |
Tổng tài sản | 5,21 T | 10,43% |
Tổng nợ | 1,59 T | 9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,44 Tr | 7,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,28 Tr | -31,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,41 Tr | -80,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,02 Tr | 480,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,25 Tr | 215,93% |
Dòng tiền tự do | -153,10 Tr | -208,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
455