Trang chủVILR • TLV
add
Villar International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.100,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
17.910,00 ILA - 18.290,00 ILA
Phạm vi một năm
15.420,00 ILA - 23.110,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T ILS
Số lượng trung bình
6,70 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,52 Tr | 5,66% |
Chi phí hoạt động | 9,48 Tr | 3,22% |
Thu nhập ròng | 44,96 Tr | -5,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,57 | -10,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,10 Tr | 2,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,63 Tr | -10,31% |
Tổng tài sản | 5,25 T | 10,19% |
Tổng nợ | 1,60 T | 11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,96 Tr | -5,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,96 Tr | -38,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,91 Tr | -0,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,19 Tr | 83,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,41 Tr | -31,87% |
Dòng tiền tự do | 30,61 Tr | -11,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
455