Trang chủVIKASECO • NSE
add
Vikas Ecotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,37 ₹ - 2,47 ₹
Phạm vi một năm
2,16 ₹ - 4,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T INR
Số lượng trung bình
6,60 Tr
Tỷ số P/E
24,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 862,56 Tr | 25,45% |
Chi phí hoạt động | 64,79 Tr | 11,42% |
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | -144,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,64 | -135,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,21 Tr | -38,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 243,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,78 Tr | 25,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | -144,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
109