Trang chủVIGL • NASDAQ
add
Vigil Neuroscience Inc
7,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,88 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,88 $
Mức chênh lệch một ngày
7,87 $ - 7,89 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 7,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
367,77 Tr USD
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,47 Tr | 9,59% |
Thu nhập ròng | -22,41 Tr | -12,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | 2,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,34 Tr | -9,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,10 Tr | -14,31% |
Tổng tài sản | 107,15 Tr | -14,34% |
Tổng nợ | 42,02 Tr | 97,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,41 Tr | -12,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,89 Tr | -9,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,23 Tr | 41,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,27 Tr | 155,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,60 Tr | 5.554,98% |
Dòng tiền tự do | -16,23 Tr | -8,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67