Trang chủVIG • VIE
add
Tập đoàn Bảo hiểm Vienna
Giá đóng cửa hôm trước
44,70 €
Mức chênh lệch một ngày
44,25 € - 45,50 €
Phạm vi một năm
28,10 € - 49,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T EUR
Số lượng trung bình
34,31 N
Tỷ số P/E
8,47
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 173,28 Tr | 18,70% |
Thu nhập ròng | 193,37 Tr | 9,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | 1,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,90 Tr | 22,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 T | 9,08% |
Tổng tài sản | 52,22 T | 5,75% |
Tổng nợ | 45,46 T | 5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,37 Tr | 9,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,50 Tr | 311,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,31 Tr | -188,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,24 Tr | 49,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,57 Tr | -123,19% |
Dòng tiền tự do | -44,42 Tr | 78,71% |