Trang chủVIG • ASX
add
Victor Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
23,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 Tr | 16,86% |
Chi phí hoạt động | 773,54 N | 28,36% |
Thu nhập ròng | -854,55 N | 42,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,36 | 50,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -369,76 N | -196,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 924,83 N | -30,58% |
Tổng tài sản | 17,91 Tr | 30,57% |
Tổng nợ | 6,95 Tr | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 652,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -854,55 N | 42,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 396,36 N | 87,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,37 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,85 N | -163,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,48 N | -86,71% |
Dòng tiền tự do | -274,10 N | -163,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web