Trang chủVID • BME
add
Vidrala SA
Giá đóng cửa hôm trước
85,40 €
Mức chênh lệch một ngày
84,80 € - 86,20 €
Phạm vi một năm
84,80 € - 102,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T EUR
Số lượng trung bình
28,43 N
Tỷ số P/E
10,11
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,00 Tr | -9,08% |
Chi phí hoạt động | 156,05 Tr | -1,59% |
Thu nhập ròng | 53,92 Tr | -10,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,04 | -1,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,70 Tr | -4,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,83 Tr | 54,86% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -9,39% |
Tổng nợ | 948,22 Tr | -23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,92 Tr | -10,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,37 Tr | -2,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,63 Tr | -15,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,38 Tr | 36,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 Tr | 118,10% |
Dòng tiền tự do | 24,74 Tr | -32,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
4.892