Trang chủVICO • STO
add
Vicore Pharma Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
11,06 kr
Mức chênh lệch một ngày
11,00 kr - 11,30 kr
Phạm vi một năm
6,09 kr - 12,78 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T SEK
Số lượng trung bình
847,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 113,50 Tr | 80,92% |
Thu nhập ròng | -115,36 Tr | -104,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,61 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,19 Tr | -79,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,98 Tr | 100,88% |
Tổng tài sản | 976,50 Tr | 103,98% |
Tổng nợ | 68,25 Tr | 56,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 908,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,36 Tr | -104,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,45 Tr | -114,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,29 Tr | -908,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | 200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,87 Tr | -401,79% |
Dòng tiền tự do | -74,51 Tr | -165,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
33