Trang chủVICO • IDX
add
Victoria Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
143,00 Rp - 148,00 Rp
Phạm vi một năm
90,00 Rp - 292,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 NT IDR
Số lượng trung bình
607,19 N
Tỷ số P/E
31,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,22 T | 0,62% |
Chi phí hoạt động | 171,97 T | 5,39% |
Thu nhập ròng | 21,70 T | -8,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | -8,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 NT | 13,26% |
Tổng tài sản | 33,82 NT | 3,88% |
Tổng nợ | 28,62 NT | 4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,70 T | -8,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 889,39 T | 232,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,43 NT | 161,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -747,96 T | -149,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 NT | 470,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
800