Trang chủVICO • IDX
add
Victoria Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
177,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
176,00 Rp - 182,00 Rp
Phạm vi một năm
130,00 Rp - 292,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 NT IDR
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
5,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 664,51 T | 242,76% |
Chi phí hoạt động | 99,29 T | -16,37% |
Thu nhập ròng | 404,17 T | 2.026,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,82 | 520,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 NT | 53,27% |
Tổng tài sản | 33,95 NT | 4,29% |
Tổng nợ | 28,32 NT | 3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,17 T | 2.026,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 NT | -850,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,37 NT | 487,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 614,91 T | 321,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 840,41 T | 275,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
800