Trang chủVIAFIN • HEL
add
Viafin Service Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 €
Mức chênh lệch một ngày
19,20 € - 19,85 €
Phạm vi một năm
17,15 € - 22,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
70,40 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,99 N
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,97 Tr | 19,89% |
Chi phí hoạt động | 19,19 Tr | 19,69% |
Thu nhập ròng | 850,50 N | 21,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | 1,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | 23,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 Tr | -29,97% |
Tổng tài sản | 55,63 Tr | 10,56% |
Tổng nợ | 31,34 Tr | 16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 850,50 N | 21,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 820,00 N | 471,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | 48,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | -20,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 Tr | 49,55% |
Dòng tiền tự do | 856,44 N | 29,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
685