Trang chủVIAAY • OTCMKTS
add
Flughafen Wien AG - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 $
Phạm vi một năm
11,95 $ - 12,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,43 Tr | 7,25% |
Chi phí hoạt động | 84,51 Tr | 8,77% |
Thu nhập ròng | 67,17 Tr | 5,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,21 | -1,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,88 Tr | 3,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,38 T | 7,25% |
Tổng nợ | 743,00 Tr | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,17 Tr | 5,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,92 Tr | -43,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,10 Tr | 4.266,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,28 Tr | -23,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,26 Tr | 41,11% |
Dòng tiền tự do | 168,07 Tr | -62,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
5.412