Trang chủVHM • ASX
add
VHM Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,66%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,50 N | 126,32% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 17,21% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -11,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,54 N | -522,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | -16,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,10 Tr | 34,40% |
Tổng tài sản | 74,45 Tr | 6,22% |
Tổng nợ | 10,31 Tr | -11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -11,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -48,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -767,00 N | 73,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,81 Tr | 1.545,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 Tr | 149,67% |
Dòng tiền tự do | -2,42 Tr | 30,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web