Trang chủVHM • ASX
add
VHM Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
80,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -65,99% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 63,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 66,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 Tr | -69,74% |
Tổng tài sản | 70,09 Tr | -11,01% |
Tổng nợ | 11,71 Tr | -16,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 63,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -757,50 N | 57,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 Tr | 52,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -263,50 N | -101,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,86 Tr | -158,19% |
Dòng tiền tự do | -3,48 Tr | 39,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web