Trang chủVHM • ASX
add
VHM Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
103,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | -38,30% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 23,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | 36,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 Tr | -67,92% |
Tổng tài sản | 69,69 Tr | -5,14% |
Tổng nợ | 11,31 Tr | -11,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 23,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | 28,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -48,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 Tr | 977,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -882,50 N | 73,55% |
Dòng tiền tự do | -2,47 Tr | 51,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web