Trang chủVHAIW • OTCMKTS
add
Vocodia Holdings Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Phạm vi một năm
0,0054 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,24 N USD
Số lượng trung bình
113,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 313,79 N | -88,88% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 83,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -359,34 N | 87,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 N | -99,95% |
Tổng tài sản | 61,32 N | -98,17% |
Tổng nợ | 3,28 Tr | 31,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -862,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 83,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,55 N | 92,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,61 N | -96,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 N | -99,96% |
Dòng tiền tự do | 546,14 N | 114,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3