Trang chủVGD • CVE
add
Visible Gold Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 61,02 N | -41,18% |
Thu nhập ròng | -64,26 N | -346,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,42 N | 43,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,60 N | -82,39% |
Tổng tài sản | 203,74 N | -76,41% |
Tổng nợ | 484,67 N | 58,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -280,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 92,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,26 N | -346,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,86 N | -200,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,15 N | -7,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,01 N | -131,43% |
Dòng tiền tự do | 10,41 N | -76,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web