Trang chủVGAS • NASDAQ
add
Verde Clean Fuels Inc
2,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,90 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,86 $ - 3,13 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 4,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,19 Tr USD
Số lượng trung bình
11,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 2,46% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -39,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,24 Tr | -2,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,05 Tr | 167,36% |
Tổng tài sản | 68,73 Tr | 146,90% |
Tổng nợ | 2,98 Tr | -13,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -39,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | 0,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -539,98 N | 0,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -503,89 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,23 Tr | -18,08% |
Dòng tiền tự do | -3,49 Tr | -74,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10