Trang chủVGAS • NASDAQ
add
Verde Clean Fuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 $
Mức chênh lệch một ngày
3,46 $ - 3,91 $
Phạm vi một năm
3,05 $ - 5,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,15 Tr USD
Số lượng trung bình
11,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 7,54% |
Thu nhập ròng | -777,73 N | -0,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | -8,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,67 Tr | -30,43% |
Tổng tài sản | 25,91 Tr | -25,06% |
Tổng nợ | 3,61 Tr | -5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -777,73 N | -0,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | 17,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,54 N | 3.828,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | 23,60% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | -51,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6