Trang chủVGAS • NASDAQ
add
Verde Clean Fuels Inc
3,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,26 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:08:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 $
Mức chênh lệch một ngày
3,26 $ - 3,34 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 5,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,23 Tr USD
Số lượng trung bình
6,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | 10,63% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -61,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | -10,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,28 Tr | 151,64% |
Tổng tài sản | 71,29 Tr | 137,20% |
Tổng nợ | 3,55 Tr | 14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -61,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,70 Tr | -30,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,95 N | -43,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,95 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,24 Tr | 1.729,43% |
Dòng tiền tự do | -2,29 Tr | -11,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10