Trang chủVG • NYSE
add
Venture Global Inc
11,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,97%)+0,11
11,50 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 19:55:04 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,98 $
Mức chênh lệch một ngày
10,84 $ - 11,57 $
Phạm vi một năm
6,75 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,56 T USD
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
23,17
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | 104,67% |
Chi phí hoạt động | 503,00 Tr | 55,73% |
Thu nhập ròng | 532,00 Tr | -25,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,38 | -63,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 88,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 T | -24,92% |
Tổng tài sản | 45,05 T | — |
Tổng nợ | 35,13 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 532,00 Tr | -25,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | 74,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,47 T | -10,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 T | 3,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -580,00 Tr | 26,02% |
Dòng tiền tự do | -3,79 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.500