Trang chủVG • CVE
add
Volcanic Gold Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 218,93 N | -82,74% |
Thu nhập ròng | -293,06 N | 77,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,01 N | 80,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,64 N | -56,87% |
Tổng tài sản | 1,10 Tr | -33,90% |
Tổng nợ | 251,12 N | 19,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -293,06 N | 77,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -301,05 N | 70,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,78 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,73 N | 106,07% |
Dòng tiền tự do | -148,39 N | 71,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web