Trang chủVFS • NASDAQ
add
VinFast
3,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,30%)+0,0100
3,29 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 $
Mức chênh lệch một ngày
3,23 $ - 3,29 $
Phạm vi một năm
2,56 $ - 5,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 T USD
Số lượng trung bình
472,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(VND) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,61 NT | 91,57% |
Chi phí hoạt động | 6,30 NT | -20,91% |
Thu nhập ròng | -20,32 NT | -8,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,32 | 43,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | -6,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,42 NT | 4,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(VND) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,28 NT | 399,65% |
Tổng tài sản | 181,46 NT | 21,57% |
Tổng nợ | 281,70 NT | 21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -100,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 132,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(VND) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,32 NT | -8,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,60 NT | -47,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,65 NT | -16,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,64 NT | 117,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,37 NT | 32.329,74% |
Dòng tiền tự do | -11,35 NT | 82,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
17.823