Trang chủVFF • NASDAQ
add
Village Farms International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,12 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 3,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
345,25 Tr USD
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
33,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,90 Tr | 11,76% |
Chi phí hoạt động | 15,41 Tr | -9,64% |
Thu nhập ròng | 26,50 Tr | 212,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,24 | 200,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,37 Tr | 2.635,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,99 Tr | 102,27% |
Tổng tài sản | 403,74 Tr | -5,08% |
Tổng nợ | 109,55 Tr | -21,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,50 Tr | 212,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.400