Trang chủVF1 • FRA
add
Formation Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 €
Mức chênh lệch một ngày
0,20 € - 0,20 €
Phạm vi một năm
0,13 € - 0,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
25,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
NDAQ
0,36%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 520,97 N | 2.378,32% |
Thu nhập ròng | -976,98 N | -6.367,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | 102,50% |
Tổng tài sản | 3,86 Tr | 208,52% |
Tổng nợ | 53,67 N | 12,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -976,98 N | -6.367,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -144.644,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -622,51 N | -2.964.252,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,40 N | 18.592,46% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -83.122,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web