Trang chủVEZ • ETR
add
Veganz Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 €
Mức chênh lệch một ngày
12,20 € - 13,50 €
Phạm vi một năm
4,55 € - 18,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,57 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,65 Tr | 53,52% |
Chi phí hoạt động | 4,21 Tr | 12,02% |
Thu nhập ròng | 316,00 N | 111,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | 107,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 683,00 N | 141,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 947,00 N | -82,07% |
Tổng tài sản | 22,33 Tr | -10,56% |
Tổng nợ | 20,64 Tr | 11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,00 N | 111,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -821,00 N | 9,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,50 N | 84,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,00 N | 127,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -817,50 N | 55,92% |
Dòng tiền tự do | 242,44 N | 114,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
92