Trang chủVEXTF • OTCMKTS
add
Vext Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,41 Tr | 59,10% |
Chi phí hoạt động | 5,35 Tr | 0,66% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | 66,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,02 | 78,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 Tr | 1.742,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 659,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 Tr | 34,26% |
Tổng tài sản | 132,88 Tr | -8,28% |
Tổng nợ | 61,84 Tr | 6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | 66,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,17 Tr | 805,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 Tr | -349,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 Tr | -889,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -275,16 N | 75,07% |
Dòng tiền tự do | 11,89 Tr | 1.582,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173