Trang chủVETO • NSE
add
VETO Switch Gears And Cables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
107,18 ₹ - 110,90 ₹
Phạm vi một năm
92,60 ₹ - 196,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T INR
Số lượng trung bình
99,69 N
Tỷ số P/E
12,49
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 757,10 Tr | -8,16% |
Chi phí hoạt động | 139,58 Tr | 7,21% |
Thu nhập ròng | 36,33 Tr | -23,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | -17,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,34 Tr | -45,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,98 Tr | -92,22% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,33 Tr | -23,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
331