Trang chủVETO • EPA
add
Vetoquinol SA
Giá đóng cửa hôm trước
77,90 €
Mức chênh lệch một ngày
76,60 € - 78,00 €
Phạm vi một năm
64,70 € - 106,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
937,83 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,05 N
Tỷ số P/E
19,28
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,38 Tr | 0,63% |
Chi phí hoạt động | 54,38 Tr | -20,14% |
Thu nhập ròng | 17,45 Tr | 49,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,70 | 48,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,54 Tr | 75,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,45 Tr | 49,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,25 Tr | -0,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,41 Tr | -16,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | -120,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,67 Tr | -3,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
2.519