Trang chủVETN • SWX
add
Vetropack Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,10 CHF
Mức chênh lệch một ngày
19,60 CHF - 20,55 CHF
Phạm vi một năm
19,60 CHF - 35,85 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
278,09 Tr CHF
Số lượng trung bình
17,44 N
Tỷ số P/E
28,12
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 206,35 Tr | -7,24% |
Chi phí hoạt động | 117,45 Tr | -1,43% |
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | 4,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 12,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,25 Tr | -18,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,50 Tr | -12,86% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -5,34% |
Tổng nợ | 488,30 Tr | -7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | 4,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,95 Tr | -126,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,10 Tr | 29,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,10 Tr | 179,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,35 Tr | 27,71% |
Dòng tiền tự do | 14,73 Tr | 11,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
3.683