Trang chủVETIF • OTCMKTS
add
VIP Entertainment Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,084 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,66 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,72 N | -7,18% |
Chi phí hoạt động | 94,04 N | -90,67% |
Thu nhập ròng | -94,14 N | 83,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 N | 82,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,02 N | -54,45% |
Tổng tài sản | 155,80 N | -79,58% |
Tổng nợ | 767,00 N | 68,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -611,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,14 N | 83,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,42 N | -105,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,50 N | 105,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,19 N | 118,35% |
Dòng tiền tự do | -37,59 N | -102,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web