Trang chủVERU • NASDAQ
add
Veru Inc
3,45 $
Sau giờ giao dịch:(1,79%)-0,062
3,39 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:41:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,56 $
Mức chênh lệch một ngày
3,40 $ - 3,64 $
Phạm vi một năm
2,64 $ - 14,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,57 Tr USD
Số lượng trung bình
184,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,03 Tr | -24,63% |
Thu nhập ròng | -7,33 Tr | 33,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | 29,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,00 Tr | 24,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,61 Tr | -49,88% |
Tổng tài sản | 27,33 Tr | -57,71% |
Tổng nợ | 11,99 Tr | -55,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,33 Tr | 33,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,48 Tr | 2,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 474,06 N | 756,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,01 Tr | 10,36% |
Dòng tiền tự do | -2,09 Tr | -40,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
210