Trang chủVERO • NASDAQ
add
Venus Concept Inc
3,35 $
Sau giờ giao dịch:(4,18%)+0,14
3,49 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:55:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 $
Mức chênh lệch một ngày
3,35 $ - 3,92 $
Phạm vi một năm
2,16 $ - 17,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 Tr USD
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,76 Tr | -13,05% |
Chi phí hoạt động | 17,56 Tr | -10,85% |
Thu nhập ròng | -7,96 Tr | 28,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,52 | 17,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,71 Tr | 13,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 Tr | -20,85% |
Tổng tài sản | 68,18 Tr | -27,20% |
Tổng nợ | 65,35 Tr | -38,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 709,13 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,96 Tr | 28,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,81 Tr | -391,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,00 N | -196,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,67 Tr | 188,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,00 N | -146,38% |
Dòng tiền tự do | -2,13 Tr | -208,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
292