Trang chủVERO • NASDAQ
add
Venus Concept Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 $
Mức chênh lệch một ngày
2,28 $ - 2,46 $
Phạm vi một năm
2,11 $ - 14,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 Tr USD
Số lượng trung bình
37,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,69 Tr | -5,37% |
Chi phí hoạt động | 18,47 Tr | 5,89% |
Thu nhập ròng | -11,72 Tr | 41,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,69 | 37,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,09 Tr | -75,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 Tr | -32,34% |
Tổng tài sản | 63,08 Tr | -20,90% |
Tổng nợ | 60,31 Tr | -19,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,72 Tr | 41,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,45 Tr | -309,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,00 N | -636,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,28 Tr | 263,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 Tr | 158,29% |
Dòng tiền tự do | -3,23 Tr | -1.387,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
292