Trang chủVERN • IDX
add
Verona Indah Pictures Pt Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
119,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
117,00 Rp - 132,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 208,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
590,94 T IDR
Số lượng trung bình
14,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,58 T | — |
Chi phí hoạt động | 994,32 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,66 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,49 T | — |
Tổng tài sản | 544,44 T | — |
Tổng nợ | 14,98 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,67 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,05 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,24 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,54 T | — |
Dòng tiền tự do | -22,28 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
30