Trang chủVENUSPIPES • NSE
add
Venus Pipes and Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.378,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.325,40 ₹ - 1.386,70 ₹
Phạm vi một năm
1.005,30 ₹ - 2.382,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,68 T INR
Số lượng trung bình
56,07 N
Tỷ số P/E
30,21
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | 15,11% |
Chi phí hoạt động | 511,91 Tr | 43,86% |
Thu nhập ròng | 247,64 Tr | -10,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | -21,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,08 | -10,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,21 Tr | -4,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,86 Tr | 76,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,64 Tr | -10,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
825