Trang chủVENKEYS • NSE
add
Venky's (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.612,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.599,50 ₹ - 1.634,30 ₹
Phạm vi một năm
1.521,95 ₹ - 2.559,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,71 T INR
Số lượng trung bình
18,44 N
Tỷ số P/E
19,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,43 T | -5,89% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 19,53% |
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | -60,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -57,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,72 Tr | -51,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 52,75% |
Tổng tài sản | 20,70 T | -1,12% |
Tổng nợ | 5,95 T | -17,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | -60,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.138