Trang chủVEN • ASX
add
Vintage Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | 155,69% |
Chi phí hoạt động | 11,13 Tr | 162,52% |
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | -19,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -423,16 | 53,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -766,84 N | 63,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 Tr | 6,79% |
Tổng tài sản | 53,02 Tr | -20,65% |
Tổng nợ | 23,36 Tr | 9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | -19,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -587,84 N | 70,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -27,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,60 Tr | 42,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 843,21% |
Dòng tiền tự do | 1,97 Tr | 283,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
18