Trang chủVELOCITY • KLSE
add
Velocity Capital Partner Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,075 RM - 0,080 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,090 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
110,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,15 Tr | -18,42% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | -2,69% |
Thu nhập ròng | 19,96 Tr | 130,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 123,55 | 182,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,06 Tr | 190,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,61 Tr | 6,20% |
Tổng tài sản | 478,73 Tr | 12,74% |
Tổng nợ | 65,76 Tr | 138,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,96 Tr | 130,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,18 Tr | -58,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,30 Tr | 378,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -808,00 N | 9,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,94 Tr | 48,59% |
Dòng tiền tự do | 29,36 Tr | 42,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
135