Trang chủVELO • NASDAQ
add
Velo3D Inc
4,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,20%)+0,010
5,00 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:44:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 $
Mức chênh lệch một ngày
4,37 $ - 5,19 $
Phạm vi một năm
2,81 $ - 8,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,31 Tr USD
Số lượng trung bình
949,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,57 Tr | 31,21% |
Chi phí hoạt động | 10,50 Tr | -40,41% |
Thu nhập ròng | -13,76 Tr | -7.897,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,36 | -6.006,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,31 Tr | 41,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 854,00 N | -72,98% |
Tổng tài sản | 78,56 Tr | -32,66% |
Tổng nợ | 57,02 Tr | -11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,76 Tr | -7.897,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 84,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | -172,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,02 Tr | 43,01% |
Dòng tiền tự do | 2,39 Tr | 41,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
105