Trang chủVEL • NYSE
add
Velocity Financial Inc
18,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,72 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:55 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,96 $
Mức chênh lệch một ngày
18,64 $ - 19,19 $
Phạm vi một năm
16,12 $ - 20,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
719,57 Tr USD
Số lượng trung bình
103,49 N
Tỷ số P/E
8,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,13 Tr | 46,91% |
Chi phí hoạt động | 290,00 N | -94,74% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 75,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,15 | 19,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | 62,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,56 Tr | 67,97% |
Tổng tài sản | 6,48 T | 32,88% |
Tổng nợ | 5,87 T | 33,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 75,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,66 Tr | -33,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -441,20 Tr | -124,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 456,26 Tr | 121,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,73 Tr | 10,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
309