Trang chủVEL • LON
add
Velocity Composites PLC
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
20,04 GBX - 21,00 GBX
Phạm vi một năm
19,60 GBX - 45,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
11,21 Tr GBP
Số lượng trung bình
60,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 Tr | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 4,73% |
Thu nhập ròng | -287,00 N | 15,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,50 | 13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,00 N | 70,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | -34,77% |
Tổng tài sản | 11,35 Tr | -9,32% |
Tổng nợ | 6,01 Tr | -7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -287,00 N | 15,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 306,50 N | 229,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,50 N | -143,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -368,00 N | -1,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,00 N | 64,22% |
Dòng tiền tự do | -82,38 N | -2,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
102